
Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Salicylic Acid: Thường gọi là BHA, là thành phần tẩy da chết có khả năng tan trong dầu, glycol, và đi sâu vào lỗ chân lông. Ngoài ra còn tác dụng giảm viêm, diệt khuẩn.
- Panthenol: là thành phần sẽ chuyển hóa thành vitamin B5 trong da, có nhiều tác dụng đã được chứng minh khoa học cùng nhiều nghiên cứu sâu rộng như: phục hồi, làm lành da, giảm viêm, dưỡng ẩm... Thường được dùng cho da và cả tóc, hàm lượng hiệu quả rõ nhất là từ 1-5%
- Dipotassium Glycyrrhizate: Dạng muối của acid Glycyrrhizate có trong rễ Cam Thảo, có tác dụng giảm kích ứng, giảm viêm cực kỳ hiệu quả.
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
(2%)Salicylic Acid, Water/Aqua/Eau, Dipropylene Glycol, Polysorbate 20, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel), Water, Glycereth-7 Trimethyl Ether, Glycereth-26, Methyl Gluceth-20, Sodium Hydroxide, Glycerin, Phenoxyethanol, Panthenol, Sodium Benzoate, Allantoin, Butylene Glycol, Disodium EDTA, Ethylhexylglycerin, Dipotassium Glycyrrhizate, Benzoic Acid, Sodium Hyaluronate, Citric Acid, Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract, Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Salicylic Acid | Exfoliator, Whitening, Anti-Inflammatory | _ | 3 | 5 |
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Dipropylene glycol | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Polysorbate 20 | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 2 |
Hamamelis Virginiana Water | Anti-inflammatory, Astringent | _ | _ | 1 |
Glycereth-7 Trimethyl Ether | Not found | |||
Glycereth-26 | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Methyl Gluceth-20 | Surfactant, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Sodium Hydroxide | pH Adjusters | _ | 2 | 2 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Panthenol | Antistatic, Moisturizer, healing | _ | _ | 1 |
Sodium Benzoate | Preservative | _ | _ | 1 |
Allantoin | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
Dipotassium Glycyrrhizate | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Benzoic Acid | Preservative | 2 | 3 | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Citric Acid | pH Adjusters | _ | _ | 1 |
Melaleuca alternifolia (Tea Tree) oil | Fragrance, Antioxidant, Anti-Inflammatory | _ | _ | 1 |
Oenothera Biennis Oil | Emollient, Plant extract | 2 | 2 | 1 |
Glycyrrhiza Glabra Extract | Anti-inflammatory, Whitening, Plant Extract | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.