
Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Niacinamide: Còn gọi là Vitamin B3 là thành phần nổi tiếng đa năng với đầy đủ các công dụng như: làm sáng da, mờ thâm, giảm viêm mụn, điều tiết dầu, chống oxy hóa và kích thích tăng sinh collagen. Tham khảo chi tiết hơn ở bài viết này nhé
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
- Panthenol: là thành phần sẽ chuyển hóa thành vitamin B5 trong da, có nhiều tác dụng đã được chứng minh khoa học cùng nhiều nghiên cứu sâu rộng như: phục hồi, làm lành da, giảm viêm, dưỡng ẩm... Thường được dùng cho da và cả tóc, hàm lượng hiệu quả rõ nhất là từ 1-5%
Full Ingredients List:
Water, Butylene Glycol, Glycerin, Pentylene Glycol, Methyl Gluceth-20, Niacinamide, Acetyl Hexapeptide-8, Sodium Hyaluronate, Arginine, Allantoin, Panthenol, Hyaluronic Acid, Caffeine, Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract, 1,2-Hexanediol, Sorbitol, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Trehalose, Caprylyl Glycol, Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate, Sodium Acetylated Hyaluronate, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Potassium Hyaluronate, Sodium Hyaluronate Crosspolymer, Disodium EDTA
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Pentylene Glycol | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Methyl Gluceth-20 | Surfactant, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Niacinamide | Antioxidant, Whitening, Anti-Inflamatory | _ | _ | 1 |
Acetyl Hexapeptide-8 | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Arginine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Allantoin | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Panthenol | Antistatic, Moisturizer, healing | _ | _ | 1 |
Hyaluronic Acid | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Caffeine | Fragrance | _ | _ | 1 |
Carica Papaya Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
1,2-Hexanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Sorbitol | Viscosity Control, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Trehalose | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Caprylyl Glycol | Moisturizer, Emollient | _ | 2 | 1 |
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate | _ | _ | _ | 1 |
Sodium Acetylated Hyaluronate | Viscosity Control, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Potassium hyaluronate | _ | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.