Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Aqua, Glycerin, C12-15 Alkyl Benzoate, Alcohol Denat, Butyl Methoxydibenzoylmethane, Butylene Glycol Dicaprylate-Dicaprate, Ethylhexyl Salicylate, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine, Cetearyl Alcohol, Dibutyl Adipate, Ethylhexyl Triazone, Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid, Tapioca Starch, Sodium Hyaluronate, Glyceryl Stearate, Sodium Stearoyl Glutamate, Glycyrrhiza Inflata Root Extract, Glycyrrhetinic Acid, Xanthan Gum, Acrylates-C10-30-Alkyl-Acrylate-Crosspolymer, Carbomer, Trisodium EDTA, Sodium Chloride, Dimethicone, Ethylhexylglycerin, Phenoxyethanol, Sodium Hydroxide, BHT, Parfum
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
C12-15 alkyl benzoate | Emollient | _ | _ | 1 |
Alcohol | Solvent | _ | 3 | 1 |
Butyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone) | UVA | _ | _ | 1 |
Butylene glycol dicaprylate/dicaprate | Emollient, Solvent | _ | _ | 1 |
Ethylhexyl Salicylate | Not found | |||
Bis-ethylhexyloxyphenol methoxyphenyl triazine | UVB, UVA | _ | _ | 1 |
Cetearyl Alcohol | Surfactant, Viscosity Control, Emulsifier | 2 | 2 | 1 |
Dibutyl adipate | Emollient | _ | _ | 1 |
Ethylhexyl Triazone (Octyltriazone) | UVB | _ | _ | 1 |
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid | UVB | _ | _ | 2 |
Tapioca starch | _ | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Glyceryl Stearate | Emollient, Emulsifier | _ | _ | N/A |
Sodium stearoyl glutamate | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Glycyrrhiza Inflata Root Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Glycyrrhetinic acid | _ | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Acrylates-C10-30-Alkyl-Acrylate-Crosspolymer | Not found | |||
Carbomer | Viscosity Control | _ | 1 | 1 |
Trisodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Sodium chloride | Viscosity Control, Exfoliator | _ | 2 | 1 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Sodium Hydroxide | pH Adjusters | _ | 2 | 2 |
BHT | Antioxidant | _ | _ | 4 |
Fragrance | Fragrance | _ | 3 | 4 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.