
Men Expert Hydra Energetic Cool Eye Roll On
Category Eye CareHighlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
- Ascorbyl Glucoside: Ascorbyl Glucoside, còn gọi là AA2G, là phái sinh vitamin C được tổng hợp bằng công nghệ enzyme.Ascorbyl Glucoside có khả năng tan nước tốt, khá bền vững trong không khí và nhiệt độ bình thường. Khi thấm vào da, nó bị kích hoạt bởi enzyme trong da và giải phóng vitamin C.
- Panthenol: là thành phần sẽ chuyển hóa thành vitamin B5 trong da, có nhiều tác dụng đã được chứng minh khoa học cùng nhiều nghiên cứu sâu rộng như: phục hồi, làm lành da, giảm viêm, dưỡng ẩm... Thường được dùng cho da và cả tóc, hàm lượng hiệu quả rõ nhất là từ 1-5%
Full Ingredients List:
Aqua/Water, Butylene Glycol, Glycerin, Mentha Piperita Extract/Peppermint Leaf Extract, C13-14 Isoparaffin, Caffeine, Escin, Sodium Hyaluronate, Sodium Hydroxide, Palmitoyl Oligopeptide, Palmitoyl Tetrapeptide-7, Aluminum Hydroxide, Guanosine, Ascorbyl Glucoside, Hydroxyproline, Laureth-7, Biosaccharide Gum-1, Xanthan Gum, Panthenol, N-Hydroxysuccinimide, Polyacrylamide, Chrysin, Phenoxyethanol, Caprylyl Glycol, Mica
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Mentha Piperita Extract/Peppermint Leaf Extract | Not found | |||
C13-14 Isoparaffin | Solvent, Emollient | _ | _ | 1 |
Caffeine | Fragrance | _ | _ | 1 |
Escin | Anti-inflammatory | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Sodium Hydroxide | pH Adjusters | _ | 2 | 2 |
Palmitoyl oligopeptide | Emollient | _ | _ | 1 |
Palmitoyl Tetrapeptide-7 | Not found | |||
Aluminum hydroxide | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Guanosine | _ | _ | _ | 1 |
Ascorbyl Glucoside | Antioxidant, Whitening | 1 | 1 | 1 |
Hydroxyproline | Antistatic | _ | _ | 1 |
Laureth-7 | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Biosaccharide Gum-1 | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Panthenol | Antistatic, Moisturizer, healing | _ | _ | 1 |
N-hydroxysuccinimide | _ | _ | _ | 1 |
Polyacrylamide | Viscosity Control, Antistatic | _ | _ | 2 |
Chrysin | Anti-inflammatory | _ | _ | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Caprylyl Glycol | Moisturizer, Emollient | _ | 2 | 1 |
Mica | Pigment | _ | _ | 2 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.