
Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Salicylic Acid: Thường gọi là BHA, là thành phần tẩy da chết có khả năng tan trong dầu, glycol, và đi sâu vào lỗ chân lông. Ngoài ra còn tác dụng giảm viêm, diệt khuẩn.
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Hyaluronic Acid, Salicylic Acid, Totarol, Madecassoside, Egcg (Green Tea Extract), Trehalose, Cellulose Gum, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Glycerin, Sodium Hyaluronate, Aqua, Butylene Glycol, PEG-60 Hydrogenated Castor Oil, Madecassoside, Epigallocatechin Gallate, Salicylic Acid, Totarol, Ethoxydiglycol
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Hyaluronic Acid | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Salicylic Acid | Exfoliator, Whitening, Anti-Inflammatory | _ | 3 | 5 |
Totarol | Antioxidant | _ | _ | 1 |
Centella Asiatica Extract | Anti-inflammatory,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Egcg | Not found | |||
Trehalose | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Cellulose gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | Surfactant | _ | _ | 1 |
Epigallocatechin Gallate | Antioxidant | _ | _ | 2 |
Ethoxydiglycol | Solvent, Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.