
Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
- Hydrolyzed Sodium Hyaluronate:
- Ergothioneine: Thường là đồng phân L (L-Ergothioneine), có tác dụng mạnh mẽ trong việc bảo vệ tế bào và chống lại các gốc tự do, bảo vệ và sửa chữa DNA.
- Glutathione:
Full Ingredients List:
Purified Water, Glycerin, Sodium PCA, Sodium Hyaluronate, Hydrolyzed Sodium Hyaluronate, Camellia Sinensis (White Tea) Extract, Palmitoyl Tripeptide-28, Ergothioneine, Glutathione, Zinc Pca, Copper Pca, Phenoxyethanol, Disodium EDTA
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Sodium PCA | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate | _ | _ | _ | N/A |
Camelia Sinensis Extract | ,Plant Extract | _ | _ | N/A |
Palmitoyl Tripeptide-28 | _ | _ | _ | 1 |
Ergothioneine | Antioxidant | _ | _ | 1 |
Glutathione | Antioxidant | _ | _ | 1 |
Zinc PCA | Anti-inflammatory | _ | _ | 1 |
Copper PCA | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.