
Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Salicylic Acid: Thường gọi là BHA, là thành phần tẩy da chết có khả năng tan trong dầu, glycol, và đi sâu vào lỗ chân lông. Ngoài ra còn tác dụng giảm viêm, diệt khuẩn.
- Panthenol: là thành phần sẽ chuyển hóa thành vitamin B5 trong da, có nhiều tác dụng đã được chứng minh khoa học cùng nhiều nghiên cứu sâu rộng như: phục hồi, làm lành da, giảm viêm, dưỡng ẩm... Thường được dùng cho da và cả tóc, hàm lượng hiệu quả rõ nhất là từ 1-5%
Full Ingredients List:
Hamamelis Virginiana Leaf Extract, Calendula Officinalis Extract, Salicylic Acid, Panthenol, Allantoin, Aqua, Diazolidinyl Urea, Methylparaben, Propylene Glycol, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Sodium Laureth Sulfate, Decyl Glucoside, Parfum, Benzophenone-4, Sodium Hydroxide, Ci 42090, Ci 19140
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Hamamelis Virginiana Leaf Extract | Plant extract | _ | _ | 1 |
Calendula Officinalis Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Salicylic Acid | Exfoliator, Whitening, Anti-Inflammatory | _ | 3 | 5 |
Panthenol | Antistatic, Moisturizer, healing | _ | _ | 1 |
Allantoin | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Diazolidinyl Urea | Preservative | _ | _ | 3 |
Methylparaben | Preservative | _ | _ | 3 |
Propylene Glycol | Solvent, Moisturizer | _ | 3 | 2 |
Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Sodium Laureth Sulfate | Surfactant, Emulsifier | 3 | 2 | 1 |
Decyl Glucoside | Surfactant | _ | _ | 1 |
Fragrance | Fragrance | _ | 3 | 4 |
Benzophenone-4 | Sunscreen | _ | _ | 3 |
Sodium Hydroxide | pH Adjusters | _ | 2 | 2 |
CI 42090 | Pigment | _ | _ | 2 |
CI 19140 | Pigment | _ | _ | 4 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.