
Youth Code Dark Spot Correcting Serum
Category Serum - AmpouleHighlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Niacinamide: Còn gọi là Vitamin B3 là thành phần nổi tiếng đa năng với đầy đủ các công dụng như: làm sáng da, mờ thâm, giảm viêm mụn, điều tiết dầu, chống oxy hóa và kích thích tăng sinh collagen. Tham khảo chi tiết hơn ở bài viết này nhé
- Ascorbyl Glucoside: Ascorbyl Glucoside, còn gọi là AA2G, là phái sinh vitamin C được tổng hợp bằng công nghệ enzyme.Ascorbyl Glucoside có khả năng tan nước tốt, khá bền vững trong không khí và nhiệt độ bình thường. Khi thấm vào da, nó bị kích hoạt bởi enzyme trong da và giải phóng vitamin C.
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
- Adenosine:
Full Ingredients List:
Aqua/Water, Glycerin, Butylene Glycol, Dimethicone, Niacinamide, C12-15 Alkyl Benzoate, Alcohol Denat, Ascorbyl Glucoside, Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid, C13-14 Isoparaffin, PEG-100 Stearate, Stearic Acid, Potassium Hydroxide, Glyceryl Stearate, Triethanolamine, Sodium Citrate, Sodium Hyaluronate, Palmitic Acid, Adenosine, Disodium EDTA, Laureth-7, Xanthan Gum, Oxothiazolidinecarboxylic Acid, Castanea Sativa/Chestnut Seed Extract, Ethylhexyl Hydroxystearate, Polyacrylamide, Cetyl Alcohol, Tocopheryl Acetate, Phenoxyethanol, Ci 77163/Bismuth Oxychloride, Limonene, Parfum/Fragrance
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Niacinamide | Antioxidant, Whitening, Anti-Inflamatory | _ | _ | 1 |
C12-15 alkyl benzoate | Emollient | _ | _ | 1 |
Alcohol | Solvent | _ | 3 | 1 |
Ascorbyl Glucoside | Antioxidant, Whitening | 1 | 1 | 1 |
Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid | _ | _ | _ | 1 |
C13-14 Isoparaffin | Solvent, Emollient | _ | _ | 1 |
PEG-100 Stearate | Surfactant, Viscosity Control | 1 | _ | 3 |
Stearic Acid | Surfactant, Viscosity Control, Emulsifier | 2 | _ | 1 |
Potassium Hydroxide | pH Adjusters | _ | _ | 2 |
Glyceryl Stearate | Emollient, Emulsifier | _ | _ | N/A |
Triethanolamine | pH Adjusters | 2 | _ | 2 |
Sodium Citrate | pH Adjusters, Antioxidant | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Palmitic Acid | Emollient, Emulsifier | 2 | _ | 1 |
Adenosine | _ | _ | _ | 1 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Laureth-7 | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Oxothiazolidinecarboxylic acid | _ | _ | _ | 1 |
Castanea Sativa/Chestnut Seed Extract | Not found | |||
Ethylhexyl Hydroxystearate | Synthetic ester | _ | _ | 1 |
Polyacrylamide | Viscosity Control, Antistatic | _ | _ | 2 |
Cetyl Alcohol | Viscosity Control, Emollient | 2 | 2 | 1 |
Tocopheryl Acetate | Moisturizer, Antioxidant | _ | _ | 2 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Ci 77163/Bismuth Oxychloride | Not found | |||
Limonene | Solvent, Fragrance | _ | _ | 4 |
Parfum/Fragrance | Not found |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.