Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Squalane:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Talc, Oryza Sativa (Rice) Starch, Nylon-12, Magnesium Stearate, Boron Nitride, Lauroyl Lysine, Ethylhexyl Palmitate, Squalane, Dimethicone, Sodium Hyaluronate, Tocopheryl Acetate, Retinyl Palmitate, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Yeast Extract, Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract, Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract, Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, Camellia Extract, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract, Imidazolidinyl Urea, Methylparaben, Propylparaben, Ascorbyl Palmitate
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Talc | _ | 1 | _ | 5 |
Oryza sativa Starch | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Nylon-12 | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Magnesium stearate | Pigment | 1 | _ | 1 |
Boron nitride | _ | _ | _ | 1 |
Lauroyl lysine | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Ethylhexyl Palmitate | Solvent, Fragrance, Synthetic ester, Emollient | 4 | 1 | 1 |
Squalane | Emollient | 1 | _ | 1 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Tocopheryl Acetate | Moisturizer, Antioxidant | _ | _ | 2 |
Retinyl Palmitate | Antioxidant | 2 | 1 | 6 |
Ethylhexyl methoxycinnamate (Octinoxate) | UVB | _ | _ | 5 |
CI 77492 | Pigment | _ | _ | 1 |
Faex | _ | _ | _ | 1 |
Faex Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Saccharum Officinarum Extract | Not found | |||
Citrus Grandis Extract | Antioxidant,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Pyrus Malus Extract | Antioxidant,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Camellia Extract | Not found | |||
Chamomilla Recutita Flower/leaf Extract | Plant Extract | _ | _ | N/A |
Imidazolidinyl Urea | Preservative | _ | _ | 3 |
Methylparaben | Preservative | _ | _ | 3 |
Propylparaben | Preservative | _ | _ | 9 |
Ascorbyl Palmitate | Antioxidant | 2 | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.