Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Dipotassium Glycyrrhizate: Dạng muối của acid Glycyrrhizate có trong rễ Cam Thảo, có tác dụng giảm kích ứng, giảm viêm cực kỳ hiệu quả.
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Water, Pentylene Glycol, Diglycerin, PPG-12-Buteth-16, Raffinose, Chlorphenesin, Coceth-7, PPG-1-PEG-9 Lauryl Glycol Ether, Malachite, Butylene Glycol, Dipotassium Glycyrrhizate, PEG-40 Hydrogenated Castor Oil, Sodium Citrate, Betaine, Hydroxypropyl Guar, Sodium Hyaluronate, Hyaluronic Acid, Citric Acid, Tetrasodium EDTA, Fragrance, Sclerotium Gum, Phenoxyethanol, Alteromonas Ferment Filtrate
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Pentylene Glycol | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Diglycerin | Moisturizer | _ | _ | 1 |
PPG-12-BUTETH-16 | Antistatic, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Raffinose | Not found | |||
Chlorphenesin | Preservative | _ | _ | 2 |
Coceth-7 | Emulsifier | _ | _ | 1 |
PPG-1-PEG-9 LAURYL GLYCOL ETHER | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Malachite Extract | Antioxidant,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Dipotassium Glycyrrhizate | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 3 |
Sodium Citrate | pH Adjusters, Antioxidant | _ | _ | 1 |
Betaine | Antistatic, Moisturizer, Calming | _ | _ | 1 |
Hydroxypropyl guar | Viscosity Control, Antistatic | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Hyaluronic Acid | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Citric Acid | pH Adjusters | _ | _ | 1 |
Tetrasodium EDTA | Chelating | _ | _ | 2 |
Fragrance | Fragrance | _ | 3 | 4 |
Sclerotium Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Alteromonas Ferment Filtrate | Moisturizer | _ | _ | N/A |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.