Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Salicylic Acid: Thường gọi là BHA, là thành phần tẩy da chết có khả năng tan trong dầu, glycol, và đi sâu vào lỗ chân lông. Ngoài ra còn tác dụng giảm viêm, diệt khuẩn.
- Mandelic Acid: Mandelic acid, thường được sản xuất từ Hạnh Nhân Đắng (Bitter Almond),có tác dụng tăng sinh collagen, mờ thâm, và kháng viêm, nên được ca tụng là "con lai" của AHA và BHA.
Full Ingredients List:
Water, Glycerin, Cocamidopropyl Betaine, Decyl Glucoside, Salicylic Acid, Betain, Sodium Lauroyl Methyl Isothionate (and) Sodium Cocoyl Isethionate (and) Sodium Methyl Oleoyl Taurate, Mandelic Acid, PEG 7 Glyceryl Cocoate, Propylene Glycol, Nasturtium Officinale (watercress) extract, Arctium Majus root extract, Salvia Officinalis (sage) leaf extract, Citrus Limon (Lemon) peel extract, Hedera Helix (Ivy) leaf extract, Saponarla Officinals leaf/root extract, Fucus Vesiculosus extract, Allantoin, Tetrasodium EDTA, Mentha Piperita Oil (Peppermint), Sodium Hydroxide, Eucalyptus polybractea (Eucalyptus) Oil, Melaleuca Alternifolia (Tea tree) oil, Phenoxythanol and Ethylhexylglycerin.
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Cocamidopropyl Betaine | Surfactant, Viscosity Control, Antistatic | _ | _ | 1 |
Decyl Glucoside | Surfactant | _ | _ | 1 |
Salicylic Acid | Exfoliator, Whitening, Anti-Inflammatory | _ | 3 | 5 |
Betaine | Antistatic, Moisturizer, Calming | _ | _ | 1 |
Dimethicone propyl PG-betaine | Surfactant, Antistatic | _ | _ | 1 |
Lauramidopropyl betaine | Surfactant, Antistatic | _ | _ | 1 |
Oleyl betaine | Surfactant, Antistatic | _ | _ | 1 |
Palmitamidopropyl betaine | Surfactant, Antistatic | _ | _ | N/A |
Ricinoleamidopropyl betaine | Surfactant, Antistatic | _ | _ | N/A |
Sodium Lauroyl Methyl Isothionate | Not found | |||
Sodium Cocoyl Isethionate | Surfactant | _ | _ | 1 |
Sodium methyl oleoyl taurate | Surfactant, Antistatic | _ | _ | N/A |
Mandelic Acid | Exfoliator, Whitening, Anti-Inflammatory | _ | 2 | 1 |
PEG 7 Glyceryl Cocoate | Not found | |||
Propylene Glycol | Solvent, Moisturizer | _ | 3 | 2 |
Nasturtium Officinale Extract | Fragrance,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Arctium Majus Extract | ,Plant Extract | _ | _ | N/A |
Salvia Officinalis Extract | Anti-inflammatory, Antioxidant, Astringent,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Citrus Aurantifolia Peel Extract | Plant Extract | _ | _ | 1 |
Hedera Helix Extract | Astringent, Plant extract | _ | _ | 1 |
Saponarla Officinals leaf/root extract | Not found | |||
Fucus Vesiculosus Extract | Anti-inflammatory, Emollient,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Allantoin | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Tetrasodium EDTA | Chelating | _ | _ | 2 |
Mentha Piperita (Peppermint) Oil | Fragrance, Essential Oil | _ | 3 | 4 |
Sodium Hydroxide | pH Adjusters | _ | 2 | 2 |
Eucalyptus polybractea Oil | Not found | |||
Melaleuca Alternifolia oil | Not found | |||
Phenoxythanol | Not found | |||
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Tạo bọt sẵn cho người lười. Mùi thơm và rửa mặt rất đã. Tuy nhiên khi da khó ở thì xài hơi rát vùng gò má gần mắt. Rửa mặt sạch. Giá hơi đắt và xài rất hao
Uynmapdjjt –
Tạo bọt sẵn cho người lười. Mùi thơm và rửa mặt rất đã. Tuy nhiên khi da khó ở thì xài hơi rát vùng gò má gần mắt. Rửa mặt sạch. Giá hơi đắt và xài rất hao
xài rất đã, chân ái cho da mụn. Da mình da nhạy cảm nhưng vẫn dùng được. Điểm trừ là xài hao và mắc
sourietran –
xài rất đã, chân ái cho da mụn. Da mình da nhạy cảm nhưng vẫn dùng được. Điểm trừ là xài hao và mắc