Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
- Dipotassium Glycyrrhizate: Dạng muối của acid Glycyrrhizate có trong rễ Cam Thảo, có tác dụng giảm kích ứng, giảm viêm cực kỳ hiệu quả.
Full Ingredients List:
Calendula Officinalis Flower Water(91%), Butylene Glycol, 1,2-Hexanediol, Beta-Glucan, Sodium Hyaluronate, Calendula Officinalis Flower, Calendula Officinalis Flower Extract, Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Extract, Rosmarinus Officinalis Extract, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract, Cymbopogon Schoenanthus Extract, Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract, Chrysanthellum Indicum Extract, Allantoin, Dipotassium Glycyrrhizate, Disodium Edta
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Calendula Officinalis Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
1,2-Hexanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Beta-Glucan | Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Melaleuca Alternifolia Extract | Not found | |||
Rosmarinus Officinalis Extract | ,Plant Extract | _ | _ | N/A |
Mentha Piperita Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 4 |
Cymbopogon Schoenanthus Extract | Anti-inflammatory,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Lavandula Angustifolia Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Chamomilla Recutita Flower/leaf Extract | Plant Extract | _ | _ | N/A |
Chrysanthellum Indicum Extract | Plant extract | _ | _ | N/A |
Allantoin | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Dipotassium Glycyrrhizate | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.