Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Lactococcus Ferment Lysate, Dimethicone, Centaurea Cyanus Flower Water, Glycerin, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, Propanediol, Aqua (Water), Pentylene Glycol, Origanum Vulgare Leaf Extract, Leontopodium Alpinum Callus Culture Extract, Plantago Lanceolata Leaf Extract, Melanin, Sodium Hyaluronate, Arginine, Sodium Chloride, Isohexadecane, Polysorbate 60, Xanthan Gum, Citric Acid, Ethoxydiglycol, Ppg-26-Buteth-26, Peg-40 Hydrogenated Castor Oil, Potassium Sorbate, Sodium Benzoate, Ethylhexylglycerin, Phenoxyethanol, Chlorphenesin
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Lactococcus Ferment Lysate | _ | _ | _ | 1 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Centaurea Cyanus Water | Anti-inflammatory | _ | _ | N/A |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | Surfactant, Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Propanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Pentylene Glycol | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Origanum Vulgare Leaf Extract | Not found | |||
Leontopodium Alpinum Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Plantago Lanceolata Leaf Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Melanin | _ | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Arginine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Sodium chloride | Viscosity Control, Exfoliator | _ | 2 | 1 |
Isohexadecane | Solvent, Emollient | _ | _ | 1 |
Polysorbate 60 | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Citric Acid | pH Adjusters | _ | _ | 1 |
Ethoxydiglycol | Solvent, Viscosity Control | _ | _ | 1 |
PPG-26-Buteth-26 | Antistatic, Emulsifier | _ | _ | 1 |
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 3 |
Potassium Sorbate | Preservative | _ | _ | 2 |
Sodium Benzoate | Preservative | _ | _ | 1 |
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Chlorphenesin | Preservative | _ | _ | 2 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.