Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Squalane:
- Salicylic Acid: Thường gọi là BHA, là thành phần tẩy da chết có khả năng tan trong dầu, glycol, và đi sâu vào lỗ chân lông. Ngoài ra còn tác dụng giảm viêm, diệt khuẩn.
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Water/Aqua/Eau, Squalane, Butylene Glycol, C14-22 Alcohols, Naringenin, Salicylic Acid, Sodium Hyaluronate, Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Oil, Zingiber Officinale (Ginger) Root Oil, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil, Saccharide Isomerate, Glyceryl Caprylate, Triethyl Citrate, C12-20 Alkyl Glucoside, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Panthenyl Triacetate, Caprylhydroxamic Acid, Methylpropanediol, Aminomethyl Propanol, Polysorbate 20, Xanthan Gum, Benzoic Acid, Ethylhexylglycerin, Caprylic/Capric Triglyceride, Citric Acid, Sodium Citrate, Limonene, Citral, Phenoxyethanol
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Squalane | Emollient | 1 | _ | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
C14-22 alcohols | _ | _ | _ | 1 |
Naringenin | Not found | |||
Salicylic Acid | Exfoliator, Whitening, Anti-Inflammatory | _ | 3 | 5 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Citrus Grandis Oil | Antioxidant | _ | _ | 1 |
Zingiber Officinale Root Oil | Fragrance, Plant extract | _ | _ | 1 |
Citrus Aurantium Dulcis Oil | Fragrance | _ | _ | 5 |
Saccharide Isomerate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Glyceryl caprylate | Emollient, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Triethyl citrate | Solvent | _ | _ | 1 |
C12-20 Alkyl Glucoside | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Panthenyl triacetate | Antistatic | _ | _ | 1 |
Caprylhydroxamic acid | Chelating | _ | _ | 1 |
Methylpropanediol | Solvent | _ | _ | 1 |
Aminomethyl propanol | PH Adjuster | _ | 3 | 1 |
Polysorbate 20 | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 2 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Benzoic Acid | Preservative | 2 | 3 | 1 |
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
Caprylic/Capric Triglyceride | Emollient | _ | _ | 1 |
Citric Acid | pH Adjusters | _ | _ | 1 |
Sodium Citrate | pH Adjusters, Antioxidant | _ | _ | 1 |
Limonene | Solvent, Fragrance | _ | _ | 4 |
Citral | Fragrance | _ | _ | 3 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.