Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Panthenol: là thành phần sẽ chuyển hóa thành vitamin B5 trong da, có nhiều tác dụng đã được chứng minh khoa học cùng nhiều nghiên cứu sâu rộng như: phục hồi, làm lành da, giảm viêm, dưỡng ẩm... Thường được dùng cho da và cả tóc, hàm lượng hiệu quả rõ nhất là từ 1-5%
Full Ingredients List:
Aqua, C12-15 Alkyl Benzoate, Ethylhexyl Salicylate, Butyl Methoxydibenzoylmethane, Ethylhexyl Stearate, Octocrylene, Glycerin, Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid, Cetearyl Alcohol, Glyceryl Stearate, Titanium Dioxide (Nano), Tris-Biphenyl Triazine (Nano), Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Panthenol, Caprylyl Glycol, Butylene Glycol, Propylene Glycol, Decyl Glucoside, Xanthan Gum, Piroctone Olamine, Titanium Dioxide, Sodium Cetearyl Sulfate, Silica, Disodium Phosphate, Diethylhexyl Sodium Sulfosuccinate, Sodium Hydroxide, Phenoxyethanol, Silver Chloride
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
C12-15 alkyl benzoate | Emollient | _ | _ | 1 |
Ethylhexyl Salicylate | Not found | |||
Butyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone) | UVA | _ | _ | 1 |
Ethylhexyl stearate | Emollient | _ | _ | 1 |
Octyl Methoxycinnamate (Octocrylene) | UVB | _ | _ | 5 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid | UVB | _ | _ | 2 |
Cetearyl Alcohol | Surfactant, Viscosity Control, Emulsifier | 2 | 2 | 1 |
Glyceryl Stearate | Emollient, Emulsifier | _ | _ | N/A |
Titanium Dioxide | Pigment, UVB, UVA | _ | _ | 2 |
Tris-biphenyl Triazine | UVB, UVA | _ | _ | N/A |
Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Panthenol | Antistatic, Moisturizer, healing | _ | _ | 1 |
Caprylyl Glycol | Moisturizer, Emollient | _ | 2 | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Propylene Glycol | Solvent, Moisturizer | _ | 3 | 2 |
Decyl Glucoside | Surfactant | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Piroctone olamine | Preservative | _ | _ | 1 |
Sodium cetearyl sulfate | Surfactant | _ | _ | 1 |
Silica | Viscosity Control | _ | _ | N/A |
Disodium phosphate | _ | _ | _ | 1 |
Diethylhexyl Sodium Sulfosuccinate | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Sodium Hydroxide | pH Adjusters | _ | 2 | 2 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Silver chloride | Preservative | _ | _ | 2 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.