Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Magnesium Ascorbyl Phosphate:
- Glycolic Acid:
- Lactic Acid: Là 1 dạng AHA dịu nhẹ, kích thước phân tử lớn và có nguồn gốc từ sữa/mía. Lactic Acid giúp tẩy da chết bề mặt dịu nhẹ, làm sáng và dưỡng ẩm cho da.
- Salicylic Acid: Thường gọi là BHA, là thành phần tẩy da chết có khả năng tan trong dầu, glycol, và đi sâu vào lỗ chân lông. Ngoài ra còn tác dụng giảm viêm, diệt khuẩn.
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Water, Glycerin, Arctostaphylos Uva-Ursi Leaf Extract, Magnesium Ascorbyl Phosphate, Glycolic Acid, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Cyclomethicone, Benzophenone-3, Propylene Glycol, Stearyl Alcohol, Ceteareth-20, Cetyl Alcohol, Glyceryl Stearate, PEG -100 Stearate, Lactic Acid, Butyl Methoxydibenzoylmethane, Sodium Hydroxide, Phenyl Trimethicone, Salicylic Acid, Sodium Hyaluronate, Xanthan Gum, Disodium EDTA, Carbomer, Fragrance (Parfum), Phenoxyethanol, Methylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, Propylparaben, Hexyl Cinnamaldehyde, Limonene, 2-(4-Tert-Butylbenzyl)Propionaldehyde, Citronellol, Ethylparaben
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Arctostaphylos Uva-Ursi Leaf Extract | Not found | |||
Magnesium Ascorbyl Phosphate | Antioxidant, Whitening | _ | _ | 1 |
Glycolic Acid | Exfoliator, Whitening | _ | _ | 1 |
Ethylhexyl methoxycinnamate (Octinoxate) | UVB | _ | _ | 5 |
Cyclomethicone | Solvent, Viscosity Control, Antistatic, Moisturizer, Emollient | _ | _ | 2 |
Benzophenone-3 | Sunscreen | _ | _ | 6 |
Propylene Glycol | Solvent, Moisturizer | _ | 3 | 2 |
Stearyl Alcohol | Surfactant, Viscosity Control | 2 | 2 | 1 |
Ceteareth-20 | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Cetyl Alcohol | Viscosity Control, Emollient | 2 | 2 | 1 |
Glyceryl Stearate | Emollient, Emulsifier | _ | _ | N/A |
PEG-100 Stearate | Surfactant, Viscosity Control | 1 | _ | 3 |
Lactic Acid | Exfoliator, pH Adjuster | _ | 2 | 1 |
Butyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone) | UVA | _ | _ | 1 |
Sodium Hydroxide | pH Adjusters | _ | 2 | 2 |
Phenyl Trimethicone | Antistatic | _ | _ | 1 |
Salicylic Acid | Exfoliator, Whitening, Anti-Inflammatory | _ | 3 | 5 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Carbomer | Viscosity Control | _ | 1 | 1 |
Fragrance | Fragrance | _ | 3 | 4 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Methylparaben | Preservative | _ | _ | 3 |
Butylparaben | Preservative | _ | _ | 5 |
Isobutylparaben | Preservative | _ | _ | 5 |
Propylparaben | Preservative | _ | _ | 9 |
CINNAMAL | Fragrance | _ | _ | 3 |
Limonene | Solvent, Fragrance | _ | _ | 4 |
2Propionaldehyde | Not found | |||
Citronellol | Fragrance | _ | _ | 3 |
Ethylparaben | Preservative | _ | _ | 3 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.