Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Salicylic Acid: Thường gọi là BHA, là thành phần tẩy da chết có khả năng tan trong dầu, glycol, và đi sâu vào lỗ chân lông. Ngoài ra còn tác dụng giảm viêm, diệt khuẩn.
- Niacinamide: Còn gọi là Vitamin B3 là thành phần nổi tiếng đa năng với đầy đủ các công dụng như: làm sáng da, mờ thâm, giảm viêm mụn, điều tiết dầu, chống oxy hóa và kích thích tăng sinh collagen. Tham khảo chi tiết hơn ở bài viết này nhé
- Ceramide NP:
- Ceramide AP:
Full Ingredients List:
Water, Glycerin, Paraffin, Mineral Oil, Glyceryl Stearate, Cetearyl Alcohol, Triethanolamine, Salicylic Acid, Niacinamide, Cetyl Alcohol, Ammonium Lactate, Behentrimonium Methosulfate, PEG-100 Stearate, Corn Oil, Ceramide NP, Ceramide AP, Ceramide EOP, Carbomer, Dimethicone, Methylparaben, Sodium Lauroyl Lactylate, Cholecalciferol, Cholesterol, Phenoxyethanol, Disodium EDTA, Tocopherol, Propylparaben, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Phytosphingosine, Xanthan Gum
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Paraffin | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Mineral Oil | Solvent, Antistatic | _ | _ | 1 |
Glyceryl Stearate | Emollient, Emulsifier | _ | _ | N/A |
Cetearyl Alcohol | Surfactant, Viscosity Control, Emulsifier | 2 | 2 | 1 |
Triethanolamine | pH Adjusters | 2 | _ | 2 |
Salicylic Acid | Exfoliator, Whitening, Anti-Inflammatory | _ | 3 | 5 |
Niacinamide | Antioxidant, Whitening, Anti-Inflamatory | _ | _ | 1 |
Cetyl Alcohol | Viscosity Control, Emollient | 2 | 2 | 1 |
Ammonium lactate | _ | _ | _ | 1 |
Behentrimonium methosulfate | Preservative | _ | _ | 3 |
PEG-100 Stearate | Surfactant, Viscosity Control | 1 | _ | 3 |
Zea mays oil | Solvent, Antistatic, Emollient, Plant extract, Emulsifier | 3 | _ | 1 |
Ceramide NP | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Ceramide AP | _ | _ | _ | 1 |
Ceramide EOP | _ | _ | _ | N/A |
Carbomer | Viscosity Control | _ | 1 | 1 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Methylparaben | Preservative | _ | _ | 3 |
Sodium lauroyl lactylate | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Cholecalciferol | _ | _ | _ | 2 |
Cholesterol | Viscosity Control, Emollient, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Tocopherol | Antioxidant | 2 | 2 | 1 |
Propylparaben | Preservative | _ | _ | 9 |
Hyaluronic Acid | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Phytosphingosine | Antioxidant | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.