Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Water, Glycerin, Sodium Cocoyl Glycinate, Hydroxypropyl Starch Phosphate, Decyl Glucoside, Sodium C14-16 Olefin Sulfonate, Citric Acid, Sodium Methyl Cocoyl Taurate, Cocamidopropyl Betaine, PEG-100 Stearate, Glyceryl Stearate, Stearic Acid, Lauric Acid, Polyquaternium-7, Sodium Chloride, Methylparaben, Disodium EDTA, BHT, Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Benzoate, Tamarindus Indica Seed Polysaccharide, Sodium Hyaluronate, Glucose, Sodium Acetylated Hyaluronate, Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Sodium Cocoyl Glycinate | Surfactant | _ | _ | 1 |
Hydroxypropyl Starch Phosphate | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Decyl Glucoside | Surfactant | _ | _ | 1 |
Sodium C14-16 Olefin Sulfonate | Surfactant | _ | _ | 1 |
Citric Acid | pH Adjusters | _ | _ | 1 |
Sodium Methyl Cocoyl Taurate | Surfactant | _ | _ | 1 |
Cocamidopropyl Betaine | Surfactant, Viscosity Control, Antistatic | _ | _ | 1 |
PEG-100 Stearate | Surfactant, Viscosity Control | 1 | _ | 3 |
Glyceryl Stearate | Emollient, Emulsifier | _ | _ | N/A |
Stearic Acid | Surfactant, Viscosity Control, Emulsifier | 2 | _ | 1 |
Lauric Acid | Emulsifier | 4 | 1 | 1 |
Polyquaternium-7 | Antistatic | _ | _ | 1 |
Sodium chloride | Viscosity Control, Exfoliator | _ | 2 | 1 |
Methylparaben | Preservative | _ | _ | 3 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
BHT | Antioxidant | _ | _ | 4 |
Hydroxypropyl methylcellulose | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Sodium Benzoate | Preservative | _ | _ | 1 |
Tamarindus Indica Seed Polysaccharide | Not found | |||
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Glucose | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Sodium Acetylated Hyaluronate | Viscosity Control, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate | _ | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.