Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Aqua/Water, Cyclopentasiloxane, Isononyl Isononanoate, Alcohol Denat, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Phenyl Trimethicone, PEG-10 Dimethicone, Glycerin, Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone, Sodium Hyaluronate, Phenoxyethanol, Magnesium Sulfate, Ethylhexyl Hydroxystearate, Talc, Nylon-12, Dimethicone, Limonene, Benzyl Salicylate, Benzyl Alcohol, Linalool, Parfum/Fragrance, Disteardimonium Hectorite, Disodium Stearoyl Glutamate, Butylene Glycol, Litchi Chinensis Pericarp Extract, BHT, Butylphenyl Methylpropional, Aluminum Hydroxide, Hexyl Cinnamal
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Cyclopentasiloxane | Solvent, Emollient | _ | _ | 3 |
Isononyl Isononanoate | Synthetic ester, Emollient | _ | _ | 1 |
Alcohol | Solvent | _ | 3 | 1 |
Ethylhexyl methoxycinnamate (Octinoxate) | UVB | _ | _ | 5 |
Phenyl Trimethicone | Antistatic | _ | _ | 1 |
PEG-10 Dimethicone | Surfactant, Emollient | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone | Not found | |||
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Magnesium sulfate | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Ethylhexyl Hydroxystearate | Synthetic ester | _ | _ | 1 |
Talc | _ | 1 | _ | 5 |
Nylon-12 | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Limonene | Solvent, Fragrance | _ | _ | 4 |
Benzyl salicylate | Fragrance | _ | _ | 3 |
Benzyl Alcohol | Preservative, Solvent, Fragrance | _ | _ | 4 |
Linalool | Fragrance | _ | _ | 3 |
Parfum/Fragrance | Not found | |||
Disteardimonium Hectorite | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Disodium Stearoyl Glutamate | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Litchi chinensis pericarp extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
BHT | Antioxidant | _ | _ | 4 |
Butylphenyl Methylpropional | Fragrance | _ | _ | 5 |
Aluminum hydroxide | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Hexyl Cinnamal | Fragrance | _ | _ | 3 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.