Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Niacinamide: Còn gọi là Vitamin B3 là thành phần nổi tiếng đa năng với đầy đủ các công dụng như: làm sáng da, mờ thâm, giảm viêm mụn, điều tiết dầu, chống oxy hóa và kích thích tăng sinh collagen. Tham khảo chi tiết hơn ở bài viết này nhé
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
- Lactic Acid: Là 1 dạng AHA dịu nhẹ, kích thước phân tử lớn và có nguồn gốc từ sữa/mía. Lactic Acid giúp tẩy da chết bề mặt dịu nhẹ, làm sáng và dưỡng ẩm cho da.
Full Ingredients List:
Zinc Oxide (9.0%), Octinoxate (7.5%) InPurified Water, Cyclopentasiloxane, Niacinamide, Octyldodecyl Neopentanoate, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, Polyisobutene, Peg-7 Trimethylolpropane Coconut Ether, Sodium Hyaluronate, Tocopheryl Acetate, Lactic Acid, Oleth-3 Phosphate, Phenoxyethanol, Butylene Glycol, Iodopropynyl Butylcarbamate, Triethoxycaprylylsilane
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Zinc Oxide | Astringent, UVA, UVB | 1 | _ | 2 |
Octinoxate InPurified Water | Not found | |||
Cyclopentasiloxane | Solvent, Emollient | _ | _ | 3 |
Niacinamide | Antioxidant, Whitening, Anti-Inflamatory | _ | _ | 1 |
Octyldodecyl neopentanoate | Emollient | _ | _ | 1 |
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | Surfactant, Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Polyisobutene | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
PEG-7 Trimethylolpropane Coconut Ether | Emulsifier | 2 | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Tocopheryl Acetate | Moisturizer, Antioxidant | _ | _ | 2 |
Lactic Acid | Exfoliator, pH Adjuster | _ | 2 | 1 |
Oleth-3 phosphate | Surfactant | _ | _ | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Iodopropynyl Butylcarbamate | Preservative | _ | _ | 2 |
Triethoxycaprylylsilane | _ | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.