Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Zinc Oxide (10.0%), Titanium Dioxide (5.5%) InPurified Water, Cyclopentasiloxane, Dimethicone, Octyldodecyl Neopentanoate, Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Dimethicone/PEG-10/15 Crosspolymer, Sodium Hyaluronate, Ascorbyl Palmitate, Tocopherol, Sodium Chloride, Triethoxycaprylylsilane, Alumina, Hydrogen Dimethicone, Potassium Sorbate, Phenoxyethanol, Citric Acid, Iron Oxides
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Zinc Oxide | Astringent, UVA, UVB | 1 | _ | 2 |
Titanium Dioxide InPurified Water | Not found | |||
Cyclopentasiloxane | Solvent, Emollient | _ | _ | 3 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Octyldodecyl neopentanoate | Emollient | _ | _ | 1 |
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Dimethicone/PEG-10/15 Crosspolymer | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Ascorbyl Palmitate | Antioxidant | 2 | _ | 1 |
Tocopherol | Antioxidant | 2 | 2 | 1 |
Sodium chloride | Viscosity Control, Exfoliator | _ | 2 | 1 |
Triethoxycaprylylsilane | _ | _ | _ | 1 |
Alumina | Viscosity Control | _ | _ | 2 |
Hydrogen Dimethicone | Emollient | _ | _ | 1 |
Potassium Sorbate | Preservative | _ | _ | 2 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Citric Acid | pH Adjusters | _ | _ | 1 |
CI 77491 | Pigment | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.