Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Niacinamide: Còn gọi là Vitamin B3 là thành phần nổi tiếng đa năng với đầy đủ các công dụng như: làm sáng da, mờ thâm, giảm viêm mụn, điều tiết dầu, chống oxy hóa và kích thích tăng sinh collagen. Tham khảo chi tiết hơn ở bài viết này nhé
- Adenosine:
- Asiaticoside: là hoạt chất có trong lá rau má, có tác dụng mạnh trong việc làm dịu da, kích thích phục hồi da và tăng sinh collagen.
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Centella Asiatica Leaf Water, Cyclopentasiloxane, Dibutyl Adipate, Water(Aqua), Dipropylene Glycol, Cyclohexasiloxane, Titanium Dioxide, Zinc Oxide, Phenyl Trimethicone, PEG-10 Dimethicone, Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin), Niacinamide, Aluminum Hydroxide, Sodium Chloride, Stearic Acid, Dimethicone, Disteardimonium Hectorite, Beeswax(Cera Alba), Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Glyceryl Caprylate, Chlorphenesin, Triethoxycaprylylsilane, Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract, Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Oil, Madecassoside, Disodium EDTA, Adenosine, Citrus Limon (Lemon) Peel Oil, Glycerin, Asiaticoside, Lavandula Hybrida Oil, Pelargonium Graveolens Flower Oil, Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil, Juniperus Mexicana Oil, Sodium Hyaluronate, 1,2-Hexanediol
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Centella Asiatica Leaf Water | Not found | |||
Cyclopentasiloxane | Solvent, Emollient | _ | _ | 3 |
Dibutyl adipate | Emollient | _ | _ | 1 |
Citrullus Vulgaris Extract | ,Plant Extract | _ | _ | N/A |
Dipropylene glycol | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Cyclohexasiloxane | Solvent, Emollient | _ | _ | 2 |
Titanium Dioxide | Pigment, UVB, UVA | _ | _ | 2 |
Zinc Oxide | Astringent, UVA, UVB | 1 | _ | 2 |
Phenyl Trimethicone | Antistatic | _ | _ | 1 |
PEG-10 Dimethicone | Surfactant, Emollient | _ | _ | 1 |
Hydrogenated Pol | Not found | |||
Niacinamide | Antioxidant, Whitening, Anti-Inflamatory | _ | _ | 1 |
Aluminum hydroxide | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Sodium chloride | Viscosity Control, Exfoliator | _ | 2 | 1 |
Stearic Acid | Surfactant, Viscosity Control, Emulsifier | 2 | _ | 1 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Disteardimonium Hectorite | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Cera alba | Viscosity Control, Emollient, Emulsifier | -2 | -2 | 1 |
Cetyl PEG/PPG-10/1 dimethicone | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Glyceryl caprylate | Emollient, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Chlorphenesin | Preservative | _ | _ | 2 |
Triethoxycaprylylsilane | _ | _ | _ | 1 |
Oenothera Biennis Flower Extract | Not found | |||
Citrus Grandis Oil | Antioxidant | _ | _ | 1 |
Centella Asiatica Extract | Anti-inflammatory,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Adenosine | _ | _ | _ | 1 |
Citrus Medica Limonum Oil | Plant extract | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Asiaticoside | Calming, Soothing, Plant Extract | _ | _ | 1 |
Lavandula Hybrida Oil | Emollient | _ | _ | 1 |
Pelargonium Graveolens Oil | Fragrance | _ | _ | 4 |
Citrus Nobilis Oil | _ | _ | _ | 1 |
Cedrus Atlantica Oil | Plant extract | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
1,2-Hexanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.