Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Benzoyl Peroxide: Hoạt chất trị mụn với khả năng diệt khuẩn C. Acnes mạnh bằng cách tạo Oxy, khiến C. Acnes vốn là vi khuẩn kỵ khí bị chết.Ngoài ra Benzoyl Peroxide còn có tác dụng tẩy da chết nhẹ, góp phần điều trị mụn ẩn (khá kém).Benzoyl Peroxide dễ gây khô da và làm oxy hóa các thành phần như Vitamin C, Retinol..., do đó nên tránh sử dụng chung.
- Ceramide NP:
- Ceramide AP:
- Niacinamide: Còn gọi là Vitamin B3 là thành phần nổi tiếng đa năng với đầy đủ các công dụng như: làm sáng da, mờ thâm, giảm viêm mụn, điều tiết dầu, chống oxy hóa và kích thích tăng sinh collagen. Tham khảo chi tiết hơn ở bài viết này nhé
- Glycolic Acid:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Water, Benzoyl Peroxide (4.0%), Glycerin, Propylene Glycol, Cocamidopropyl Hydroxysultaine, Sodium C14-16 Olefin Sulfonate, Xanthan Gum, Potassium Hydroxide, Ceramide NP, Ceramide AP, Ceramide EOP, Carbomer, Niacinamide, Glycolic Acid, Sodium Chloride, Sodium Citrate, Sodium Hyaluronate, Sodium Lauroyl Lactylate, Sodium Hydroxide, Cholesterol, Phenoxyethanol, Propanediol, Citric Acid, Tetrasodium EDTA, Diethylhexyl Sodium Sulfosuccinate, Phytosphingosine, Ethylhexylglycerin, Benzoic Acid
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Benzoyl Peroxide | Antibacterial, Anti-Inflammatory, Exfoliating | _ | 4 | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Propylene Glycol | Solvent, Moisturizer | _ | 3 | 2 |
Cocamidopropyl hydroxysultaine | Surfactant, Viscosity Control, Antistatic | _ | _ | 1 |
Sodium C14-16 Olefin Sulfonate | Surfactant | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Potassium Hydroxide | pH Adjusters | _ | _ | 2 |
Ceramide NP | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Ceramide AP | _ | _ | _ | 1 |
Ceramide EOP | _ | _ | _ | N/A |
Carbomer | Viscosity Control | _ | 1 | 1 |
Niacinamide | Antioxidant, Whitening, Anti-Inflamatory | _ | _ | 1 |
Glycolic Acid | Exfoliator, Whitening | _ | _ | 1 |
Sodium chloride | Viscosity Control, Exfoliator | _ | 2 | 1 |
Sodium Citrate | pH Adjusters, Antioxidant | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Sodium lauroyl lactylate | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Sodium Hydroxide | pH Adjusters | _ | 2 | 2 |
Cholesterol | Viscosity Control, Emollient, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Propanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Citric Acid | pH Adjusters | _ | _ | 1 |
Tetrasodium EDTA | Chelating | _ | _ | 2 |
Diethylhexyl Sodium Sulfosuccinate | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Phytosphingosine | Antioxidant | _ | _ | 1 |
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
Benzoic Acid | Preservative | 2 | 3 | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.