Intensive Skincare Advanced Vitamin C + Ha Treatment
Category Serum - AmpouleHighlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
- Dipotassium Glycyrrhizate: Dạng muối của acid Glycyrrhizate có trong rễ Cam Thảo, có tác dụng giảm kích ứng, giảm viêm cực kỳ hiệu quả.
- 3-o-ethyl ascorbic acid: Đây là dạng vitamin C công nghệ mới, siêu bền vững, tan nước và có tác dụng làm trắng/sáng da mạnh nhất hiện nay. Ngoài ra nó còn có tác dụng tăng sinh collagen, bảo vệ và sữa chữa DNA và làm đều màu da.
Full Ingredients List:
Water/Aqua/Eau, Pentylene Glycol, Glycerin, Alcohol Denat, Glycereth-26, Methyl Gluceth-20, Polyglycerin-3, Phenoxyethanol, Allantoin, Sodium Citrate, Chlorphenesin, PEG-8, Xanthan Gum, Ceteth-20, Sodium Hyaluronate, Fragrance/Parfum, Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate, Dipotassium Glycyrrhizate, Saccharide Isomerate, Caprylyl Glycol, Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer, Carrageenan, Malpighia Punicifolia (Acerola) Fruit Extract, Pvm/Ma Copolymer, Maltodextrin, Acetyl Octapeptide-3, Sea Salt, Butylphenyl Methylpropional, Limonene, Linalool, Ascorbic Acid
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Pentylene Glycol | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Alcohol | Solvent | _ | 3 | 1 |
Glycereth-26 | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Methyl Gluceth-20 | Surfactant, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Polyglycerin-3 | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Allantoin | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Sodium Citrate | pH Adjusters, Antioxidant | _ | _ | 1 |
Chlorphenesin | Preservative | _ | _ | 2 |
PEG-8 | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Ceteth-20 | Surfactant | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Fragrance | Fragrance | _ | 3 | 4 |
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Dipotassium Glycyrrhizate | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Saccharide Isomerate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Caprylyl Glycol | Moisturizer, Emollient | _ | 2 | 1 |
Glyceryl acrylate/acrylic acid copolymer | Viscosity Control, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Carrageenan | Fragrance, Viscosity Control | 5 | 2 | 1 |
Malpighia punicifolia | _ | _ | _ | N/A |
PVM/ma copolymer | Antistatic | _ | _ | 1 |
Maltodextrin | _ | _ | _ | 1 |
Acetyl Octapeptide-3 | _ | _ | _ | 1 |
Maris sal (Sea Salt) | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Sodium chloride | Viscosity Control, Exfoliator | _ | 2 | 1 |
Butylphenyl Methylpropional | Fragrance | _ | _ | 5 |
Limonene | Solvent, Fragrance | _ | _ | 4 |
Linalool | Fragrance | _ | _ | 3 |
3-o-ethyl ascorbic acid | Antioxidant, Whitening | _ | 2 | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.