Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
- Dipotassium Glycyrrhizate: Dạng muối của acid Glycyrrhizate có trong rễ Cam Thảo, có tác dụng giảm kích ứng, giảm viêm cực kỳ hiệu quả.
Full Ingredients List:
Aqua (Purified Water), Dipropylene Glycol, Glycerin (Plant Origin), Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, Sodium Hyaluronate, Betaine, Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane, Allantoin, Phenoxyethanol, Butylene Glycol, Brasenia Schreberi Leaf Extract, Portulaca Oleracea Extract, PEG-60 Hydrogenated Castor Oil, Caprylyl Glycol, Ethylhexylglycerin, Xanthan Gum (Natural Thickener), 1,2-Hexanediol, Propanediol, Dipotassium Glycyrrhizate, Parfum (Fragrance), Glycine, Serine, Glutamic Acid, Illicium Verum (Anise) Fruit Extract, Gold, Aspartic Acid, Leucine, Alanine, Lysine, Arginine, Tyrosine (Plant Origin), Phenylalanine, Threonine, Proline, Valine, Isoleucine, Histidine, Methionine, Cysteine 99.9% gold leaf at 20ppm
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Dipropylene glycol | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | Surfactant, Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Betaine | Antistatic, Moisturizer, Calming | _ | _ | 1 |
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Allantoin | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Brasenia Schreberi Leaf Extract | Not found | |||
Portulaca Oleracea Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | Surfactant | _ | _ | 1 |
Caprylyl Glycol | Moisturizer, Emollient | _ | 2 | 1 |
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
1,2-Hexanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Propanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Dipotassium Glycyrrhizate | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Fragrance | Fragrance | _ | 3 | 4 |
Glycine | Conditioning | _ | _ | 1 |
Serine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Glutamic Acid | Antioxidant | _ | _ | 1 |
Illicium Verum Oil | _ | _ | _ | N/A |
Gold | Pigment | _ | _ | 1 |
Aspartic acid | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Leucine | _ | _ | _ | 1 |
Alanine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Lysine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Arginine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Tyrosine | Antistatic | _ | _ | 1 |
Phenylalanine | Antistatic | _ | _ | 1 |
Threonine | Antistatic | _ | _ | 1 |
Proline | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Valine | Antistatic | _ | _ | 1 |
Isoleucine | Antistatic | _ | _ | 1 |
Histidine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Methionine | Antioxidant, Cell regeneration | _ | _ | 1 |
Cysteine 99.9% gold leaf at 20ppm | Not found |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.