Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Panthenol: là thành phần sẽ chuyển hóa thành vitamin B5 trong da, có nhiều tác dụng đã được chứng minh khoa học cùng nhiều nghiên cứu sâu rộng như: phục hồi, làm lành da, giảm viêm, dưỡng ẩm... Thường được dùng cho da và cả tóc, hàm lượng hiệu quả rõ nhất là từ 1-5%
- Ceramide NP:
- Magnesium Ascorbyl Phosphate:
Full Ingredients List:
Water, Glycerin, Myristic Acid, Palmitic Acid, Lauric Acid, Stearic Acid, Potassium Hydroxide, Sorbitan Olivate, Glyceryl Stearate, 1,2-Hexanediol, Panthenol, Cynanchum Atratum Extract, Ceramide NP, Magnesium Ascorbyl Phosphate, Arginine, Alanine, Tyrosine, Histidine, Leucine, Methionine, Betaine, Trehalose, Allantoin, Sodium Methyl Cocoyl Taurate, Lauramidopropyl Betaine, Sodium Chloride, Polyquaternium-10, Caprylyl Glycol, Ethylhexylglycerin
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Myristic acid | Fragrance, Emulsifier | 3 | _ | 1 |
Palmitic Acid | Emollient, Emulsifier | 2 | _ | 1 |
Lauric Acid | Emulsifier | 4 | 1 | 1 |
Stearic Acid | Surfactant, Viscosity Control, Emulsifier | 2 | _ | 1 |
Potassium Hydroxide | pH Adjusters | _ | _ | 2 |
Sorbitan Olivate | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Glyceryl Stearate | Emollient, Emulsifier | _ | _ | N/A |
1,2-Hexanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Panthenol | Antistatic, Moisturizer, healing | _ | _ | 1 |
Cynanchum Atratum Extract | Not found | |||
Ceramide NP | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Magnesium Ascorbyl Phosphate | Antioxidant, Whitening | _ | _ | 1 |
Arginine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Alanine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Tyrosine | Antistatic | _ | _ | 1 |
Histidine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Leucine | _ | _ | _ | 1 |
Methionine | Antioxidant, Cell regeneration | _ | _ | 1 |
Betaine | Antistatic, Moisturizer, Calming | _ | _ | 1 |
Trehalose | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Allantoin | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Sodium Methyl Cocoyl Taurate | Surfactant | _ | _ | 1 |
Lauramidopropyl betaine | Surfactant, Antistatic | _ | _ | 1 |
Sodium chloride | Viscosity Control, Exfoliator | _ | 2 | 1 |
Polyquaternium-10 | Antistatic | _ | _ | 1 |
Caprylyl Glycol | Moisturizer, Emollient | _ | 2 | 1 |
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.