Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- 3-o-ethyl ascorbic acid: Đây là dạng vitamin C công nghệ mới, siêu bền vững, tan nước và có tác dụng làm trắng/sáng da mạnh nhất hiện nay. Ngoài ra nó còn có tác dụng tăng sinh collagen, bảo vệ và sữa chữa DNA và làm đều màu da.
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
- Adenosine:
- Salicylic Acid: Thường gọi là BHA, là thành phần tẩy da chết có khả năng tan trong dầu, glycol, và đi sâu vào lỗ chân lông. Ngoài ra còn tác dụng giảm viêm, diệt khuẩn.
Full Ingredients List:
Aqua/Water/Eau, Ascorbic Acid, Cyclohexasiloxane, Glycerin, Alcohol Denat, Potassium Hydroxide, Polymethylsilsesquioxane, Polysilicone-11, Dimethicone, Propylene Glycol, Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate, C13-14 Isoparaffin, Tocopherol, Sodium Hyaluronate, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Adenosine, Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester, PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate, Poloxamer 338, Salicylic Acid, Polyacrylamide, Toluene Sulfonic Acid, Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate, Xanthan Gum, Caprylyl Glycol, Disodium EDTA, BHT, Laureth-7, Parfum/Fragrance
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
3-o-ethyl ascorbic acid | Antioxidant, Whitening | _ | 2 | 1 |
Cyclohexasiloxane | Solvent, Emollient | _ | _ | 2 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Alcohol | Solvent | _ | 3 | 1 |
Potassium Hydroxide | pH Adjusters | _ | _ | 2 |
Polymethylsilsesquioxane | Conditioning | _ | _ | 1 |
Polysilicone-11 | Emollient | _ | _ | 1 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Propylene Glycol | Solvent, Moisturizer | _ | 3 | 2 |
Pentaerythrityl tetraethylhexanoate | Viscosity Control, Emollient | _ | _ | 1 |
C13-14 Isoparaffin | Solvent, Emollient | _ | _ | 1 |
Tocopherol | Antioxidant | 2 | 2 | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Hyaluronic Acid | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Adenosine | _ | _ | _ | 1 |
Acetyl Dipeptide-1 Cetyl ester | _ | _ | _ | 1 |
PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Poloxamer 338 | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 2 |
Salicylic Acid | Exfoliator, Whitening, Anti-Inflammatory | _ | 3 | 5 |
Polyacrylamide | Viscosity Control, Antistatic | _ | _ | 2 |
Toluene sulfonic acid | Surfactant | _ | _ | 1 |
Ammonium polyacryloyldimethyl taurate | Viscosity Control, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Caprylyl Glycol | Moisturizer, Emollient | _ | 2 | 1 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
BHT | Antioxidant | _ | _ | 4 |
Laureth-7 | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Parfum/Fragrance | Not found |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.