Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
Full Ingredients List:
Aqua (Water), Zinc Oxide, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Caprylic/Capric Triglyceride, Ethylhexyl Palmitate, Butylene Glycol, Ethylhexyl Salicylate, Glycerin, Polymethylsilsesquioxane, Dimethicone, Cetearyl Alcohol, Polymethylsilsesquioxane/Silica Crosspolymer, Glyceryl Stearate, Peg-100 Stearate, Polyhydroxystearic Acid, Isohexadecane, Isododecane, Phenoxyethanol, Polysilicone-11, Cetyl Alcohol, Butyrospermum Parkii (Shea) Butter, Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate, Polysorbate 80, Tocopheryl Acetate, Ethylhexylglycerin, Disodium Edta, Sodium Hyaluronate
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Zinc Oxide | Astringent, UVA, UVB | 1 | _ | 2 |
Ethylhexyl methoxycinnamate (Octinoxate) | UVB | _ | _ | 5 |
Caprylic/Capric Triglyceride | Emollient | _ | _ | 1 |
Ethylhexyl Palmitate | Solvent, Fragrance, Synthetic ester, Emollient | 4 | 1 | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Ethylhexyl Salicylate | Not found | |||
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Polymethylsilsesquioxane | Conditioning | _ | _ | 1 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Cetearyl Alcohol | Surfactant, Viscosity Control, Emulsifier | 2 | 2 | 1 |
Polymethylsilsesquioxane/Silica Crosspolymer | Not found | |||
Glyceryl Stearate | Emollient, Emulsifier | _ | _ | N/A |
PEG-100 Stearate | Surfactant, Viscosity Control | 1 | _ | 3 |
Polyhydroxystearic acid | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Isohexadecane | Solvent, Emollient | _ | _ | 1 |
Isododecane | Solvent, Fragrance | _ | _ | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Polysilicone-11 | Emollient | _ | _ | 1 |
Cetyl Alcohol | Viscosity Control, Emollient | 2 | 2 | 1 |
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | Moisturizer, Emollient, Viscosity Controller | 3 | _ | 1 |
Ammonium polyacryloyldimethyl taurate | Viscosity Control, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Polysorbate 80 | Surfactant, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Tocopheryl Acetate | Moisturizer, Antioxidant | _ | _ | 2 |
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.