Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
- Ceramide NP:
- Ceramide AP:
Full Ingredients List:
Aqua (Water), Dimethicone, Pentylene Glycol, Butylene Glycol, Glycerin, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer, Hydrogenated Lecithin, Sodium Hyaluronate, Arginine, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Bacillus/Folic Acid/Soybean Ferment Extract, Ceramide NP, Ceramide AP, Ceramide EOP, Phytosphingosine, Cholesterol, Cyanocobalamin, Dimethicone/- Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer, Cetyl Dimethicone, Sodium Lauroyl Lactylate, Silica, Isoceteth-10, Xanthan Gum, Carbomer, Phenoxyethanol, Ethylhexylglycerin, 1,2-Hexanediol, Disodium EDTA, Sodium Hydroxide, Parfum (Fragrance)
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Pentylene Glycol | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | Surfactant, Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Hydrogenated lecithin | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Arginine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Hyaluronic Acid | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Bacillus/Folic Acid/Soybean Ferment Extract | Not found | |||
Ceramide NP | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Ceramide AP | _ | _ | _ | 1 |
Ceramide EOP | _ | _ | _ | N/A |
Phytosphingosine | Antioxidant | _ | _ | 1 |
Cholesterol | Viscosity Control, Emollient, Emulsifier | _ | _ | 1 |
Cyanocobalamin | _ | _ | _ | 1 |
Dimethicone/- Vinyl Dimethicone Crosspolymer | Not found | |||
Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Cetyl Dimethicone | Emollient | _ | _ | 1 |
Sodium lauroyl lactylate | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Silica | Viscosity Control | _ | _ | N/A |
Isoceteth-10 | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Carbomer | Viscosity Control | _ | 1 | 1 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
1,2-Hexanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Sodium Hydroxide | pH Adjusters | _ | 2 | 2 |
Fragrance | Fragrance | _ | 3 | 4 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.