Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Sodium Hyaluronate: Là dạng muối của Hyaluronic Acid, 1 chất có khả năng giữ nước tới 1000 lần trọng lượng riêng của nó. Hyaluronic kích thước lớn sẽ tạo 1 lớp màng không bí da, nằm trên bề mặt da và giúp dưỡng ẩm cho da. Các kích thước khác nhau sẽ đi sâu hơn dưới da và có thể có thêm các tác dụng như kích thích phục hồi da, tăng sinh collagen...
- Panthenol: là thành phần sẽ chuyển hóa thành vitamin B5 trong da, có nhiều tác dụng đã được chứng minh khoa học cùng nhiều nghiên cứu sâu rộng như: phục hồi, làm lành da, giảm viêm, dưỡng ẩm... Thường được dùng cho da và cả tóc, hàm lượng hiệu quả rõ nhất là từ 1-5%
- Dipotassium Glycyrrhizate: Dạng muối của acid Glycyrrhizate có trong rễ Cam Thảo, có tác dụng giảm kích ứng, giảm viêm cực kỳ hiệu quả.
Full Ingredients List:
Water, Glycereth-26, Dipropylene Glycol, Propanediol, Dicaprylyl Carbonate, Adansonia Digitata Seed Extract, Trehalose, Sodium Hyaluronate, Panthenol, Betaine, Dipotassium Glycyrrhizate, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, Carbomer, Hydroxyethylcellulose, Disodium Edta, Xanthan Gum, Arginine, Peg-60 Hydrogenated Castor Oil, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract, Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract, Schizandra Chinensis Fruit Extract, Coptis Japonica Root Extract, Camellia Sinensis Leaf Extract, Caprylyl Glycol, 1,2-Hexanediol, Citrus Grandis (Grapefruit) Seed Extract, Acorus Calamus Root Extract, Perilla Ocymoides Leaf Extract, Chlorphenesin, Pelargonium Graveolens Flower Oil
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Glycereth-26 | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Dipropylene glycol | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Propanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Dicaprylyl Carbonate | Emollient | _ | _ | 1 |
Adansonia Digitata Oil | _ | _ | _ | 1 |
Trehalose | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Sodium Hyaluronate | Moisturizer | _ | _ | 1 |
Panthenol | Antistatic, Moisturizer, healing | _ | _ | 1 |
Betaine | Antistatic, Moisturizer, Calming | _ | _ | 1 |
Dipotassium Glycyrrhizate | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | Surfactant, Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Carbomer | Viscosity Control | _ | 1 | 1 |
Hydroxyethylcellulose | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Arginine | Antistatic, Moisturizer | _ | _ | 1 |
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | Surfactant | _ | _ | 1 |
Glycyrrhiza Glabra Extract | Anti-inflammatory, Whitening, Plant Extract | _ | _ | 1 |
Zingiber Officinale Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Schizandra Chinensis Extract | ,Plant Extract | _ | _ | N/A |
Coptis Japonica Root Extract | Not found | |||
Camelia Sinensis Extract | ,Plant Extract | _ | _ | N/A |
Caprylyl Glycol | Moisturizer, Emollient | _ | 2 | 1 |
1,2-Hexanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Citrus Grandis Seed Extract | Fragrance, Astringent,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Acorus Calamus Root Powder | _ | _ | _ | 1 |
Perilla Ocymoides Extract | Plant extract | _ | _ | N/A |
Chlorphenesin | Preservative | _ | _ | 2 |
Pelargonium Graveolens Oil | Fragrance | _ | _ | 4 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.