Highlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Niacinamide: Còn gọi là Vitamin B3 là thành phần nổi tiếng đa năng với đầy đủ các công dụng như: làm sáng da, mờ thâm, giảm viêm mụn, điều tiết dầu, chống oxy hóa và kích thích tăng sinh collagen. Tham khảo chi tiết hơn ở bài viết này nhé
- Dipotassium Glycyrrhizate: Dạng muối của acid Glycyrrhizate có trong rễ Cam Thảo, có tác dụng giảm kích ứng, giảm viêm cực kỳ hiệu quả.
- Adenosine:
- Biosaccharide Gum-4: Chất chống oxy hóa, chống ô nhiễm và bảo vệ da.
Full Ingredients List:
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Water (42.49%) InCaprylic/Capric Triglyceride, Zinc Oxide, Butylene Glycol, Caprylic/Capric/Succinic Triglyceride, Titanium Dioxide, Propanediol, Niacinamide, Glycerin, Silica, Cetearyl Alcohol, 1,2-Hexanediol, Polyhydroxystearic Acid, Cetearyl Olivate, Ceteth -10, Triethoxycaprylylsilane, Aluminum Hydroxide, Sorbitan Olivate, Stearic Acid, Chlorphenesin, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer, Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether, Sodium Polyacrylate, Water, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil, Dipotassium Glycyrrhizate, Bambusa Arundinacea Stem Extract, Centella Asiatica Leaf Extract, Portulaca Oleracea Extract, Ethylhexylglycerin, Adenosine, Disodium EDTA, Pullulan, T-Butyl Alcohol, Biosaccharide Gum-4
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Hamamelis Virginiana Water (42.49%) InCaprylic/Capric Triglyceride | Not found | |||
Zinc Oxide | Astringent, UVA, UVB | 1 | _ | 2 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Caprylic/Capric/Succinic Triglyceride | Emollient | _ | _ | 1 |
Titanium Dioxide | Pigment, UVB, UVA | _ | _ | 2 |
Propanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Niacinamide | Antioxidant, Whitening, Anti-Inflamatory | _ | _ | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Silica | Viscosity Control | _ | _ | N/A |
Cetearyl Alcohol | Surfactant, Viscosity Control, Emulsifier | 2 | 2 | 1 |
1,2-Hexanediol | Solvent, Moisturizing | _ | _ | 1 |
Polyhydroxystearic acid | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Cetearyl Olivate | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Ceteth -10 | Not found | |||
Triethoxycaprylylsilane | _ | _ | _ | 1 |
Aluminum hydroxide | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Sorbitan Olivate | Emulsifier | _ | _ | 1 |
Stearic Acid | Surfactant, Viscosity Control, Emulsifier | 2 | _ | 1 |
Chlorphenesin | Preservative | _ | _ | 2 |
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | Surfactant, Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Hydroxypropyl methylcellulose | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Sodium Polyacrylate | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Citrus Aurantium Dulcis Oil | Fragrance | _ | _ | 5 |
Dipotassium Glycyrrhizate | Anti-inflammatory, Anti-allergic | _ | _ | 1 |
Bambusa Arundinacea Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Centella Asiatica Extract | Anti-inflammatory,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Portulaca Oleracea Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
Adenosine | _ | _ | _ | 1 |
Disodium EDTA | Chelating | _ | _ | 1 |
Pullulan | _ | _ | _ | 1 |
t-Butyl alcohol | Solvent | _ | _ | 2 |
Biosaccharide Gum-4 | Antioxidant, Repairing | _ | _ | N/A |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.