Supermud Clearing Treatment Mask
Categories Mask Serum - AmpouleHighlights
Quick info:
- Alcohol Free
- EU Allergen Free
- Fragrance Free
- Fungal Acne Free
- Paraben Free
- Silicone Free
- Sulfate Free
- UVA
- UVB
Key Ingredients:
- Mandelic Acid: Mandelic acid, thường được sản xuất từ Hạnh Nhân Đắng (Bitter Almond),có tác dụng tăng sinh collagen, mờ thâm, và kháng viêm, nên được ca tụng là "con lai" của AHA và BHA.
- Lactic Acid: Là 1 dạng AHA dịu nhẹ, kích thước phân tử lớn và có nguồn gốc từ sữa/mía. Lactic Acid giúp tẩy da chết bề mặt dịu nhẹ, làm sáng và dưỡng ẩm cho da.
- Salicylic Acid: Thường gọi là BHA, là thành phần tẩy da chết có khả năng tan trong dầu, glycol, và đi sâu vào lỗ chân lông. Ngoài ra còn tác dụng giảm viêm, diệt khuẩn.
- Glycolic Acid:
Full Ingredients List:
WaterAqua, Kaolin, Magnesium Aluminum Silicate, Mandelic Acid, Carbon, Eucalyptus Globulus Leaf, Tartaric Acid, Pyruvic Acid, Lactic Acid, Salicylic Acid, Glycolic Acid, Eucalyptus Globulus Leaf Powder, Aloe Barbadensis Leaf Juice, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract, Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract, Hedera Helix (Ivy) Extract, Symphytum Officinale (Comfrey) Leaf Extract, Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract, PEG-12, Dimethicone, Caprylyl Glycol, Sodium Hydroxide, Butylene Glycol, Mentha Piperita (Peppermint) Oil, Hectorite, Hexylene Glycol, Glycerin, Calendula Officinalis Extract, Maltodextrin, Ethylhexylglycerin, Xanthan Gum, Fragrance (Parfum), Limonene, Benzyl Benzoate, Linalool, Phenoxyethanol, Potassium Sorbate, Sodium Benzoate, Iron Oxides
Analysis Report:
Name | Functions | Acne | Irritant | EWG Score |
---|---|---|---|---|
Water | Solvent | _ | _ | 1 |
Kaolin | Viscosity Control | _ | 1 | 1 |
Magnesium Aluminum Silicate | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Mandelic Acid | Exfoliator, Whitening, Anti-Inflammatory | _ | 2 | 1 |
Charcoal powder | Pigment | _ | _ | 1 |
Carbon dioxide | _ | _ | _ | 1 |
Eucalyptus Globulus Extract | Plant extract | _ | _ | 1 |
Tartaric acid | Whitening | _ | _ | 1 |
Pyruvic acid | Fragrance, Exfoliator | _ | _ | 1 |
Lactic Acid | Exfoliator, pH Adjuster | _ | 2 | 1 |
Salicylic Acid | Exfoliator, Whitening, Anti-Inflammatory | _ | 3 | 5 |
Glycolic Acid | Exfoliator, Whitening | _ | _ | 1 |
Aloe Barbadensis Flower Extract | Plant Extract, Soothing | _ | _ | 1 |
Glycyrrhiza Glabra Extract | Anti-inflammatory, Whitening, Plant Extract | _ | _ | 1 |
Cucumis Sativus Fruit Extract | Plant Extract | _ | _ | 1 |
Hedera Helix Extract | Astringent, Plant extract | _ | _ | 1 |
Symphytum Officinale Leaf Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 4 |
Chamomilla Recutita Extract | Not found | |||
PEG-12 | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Dimethicone | Emollient | 1 | _ | 1 |
Caprylyl Glycol | Moisturizer, Emollient | _ | 2 | 1 |
Sodium Hydroxide | pH Adjusters | _ | 2 | 2 |
Butylene Glycol | Solvent, Moisturizer | 1 | _ | 1 |
Mentha Piperita (Peppermint) Oil | Fragrance, Essential Oil | _ | 3 | 4 |
Hectorite | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Hexylene Glycol | Surfactant, Solvent, Emulsifier | 2 | 1 | 1 |
Glycerin | Solvent, Moisturizer | _ | _ | 1 |
Calendula Officinalis Extract | ,Plant Extract | _ | _ | 1 |
Maltodextrin | _ | _ | _ | 1 |
Ethylhexylglycerin | Moisturizer | _ | _ | 2 |
Xanthan Gum | Viscosity Control | _ | _ | 1 |
Fragrance | Fragrance | _ | 3 | 4 |
Limonene | Solvent, Fragrance | _ | _ | 4 |
Benzyl Benzoate | Solvent, Fragrance | _ | _ | 4 |
Linalool | Fragrance | _ | _ | 3 |
Phenoxyethanol | Preservative | _ | _ | 2 |
Potassium Sorbate | Preservative | _ | _ | 2 |
Sodium Benzoate | Preservative | _ | _ | 1 |
CI 77491 | Pigment | _ | _ | 1 |
Reviews
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Chưa có đánh giá nào.